Có 2 kết quả:
满足 mǎn zú ㄇㄢˇ ㄗㄨˊ • 滿足 mǎn zú ㄇㄢˇ ㄗㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to satisfy
(2) to meet (the needs of)
(3) satisfied
(4) content
(2) to meet (the needs of)
(3) satisfied
(4) content
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to satisfy
(2) to meet (the needs of)
(3) satisfied
(4) content
(2) to meet (the needs of)
(3) satisfied
(4) content
Bình luận 0